--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hết thời
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hết thời
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hết thời
+
have had one's day
Chủ nghiã thực dân đã hết thời
Colonialism has had its day
Lượt xem: 375
Từ vừa tra
+
hết thời
:
have had one's dayChủ nghiã thực dân đã hết thờiColonialism has had its day
+
hoạn quan
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Eunuch
+
bén
:
Sharpdao béna sharp knife
+
darling river
:
con sông ở Úc, một nhánh của sông Murray
+
bảo thủ
:
Conservativeđảng bảo thủThe Conservative Partyđầu óc bảo thủa conservative mindlối làm ăn rất bảo thủa very conservative style of workbảo thủ ý kiếnto stick to one's conservative opinion